日本政府ふざけんなよ💢国民の私的な情報と血税を自分の利益供与のために何使ってんだよ💢|日刊ゲンダイ”マイナンバー「1兆円利権」山分け 制度設計7社と天下り官僚”
まずはこのグロ画像をご覧ください https://twitter.com/kzooooo/status/1792023044250321003 1兆円といえばこの前防衛費の増額のためにNTT株を売るという意味不明な政策をとった日本政府 ht
毎日、10個のベトナム語58 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
鏡天満宮〜道真公ゆかりの地を巡る〜
九州初出店!「麺屋 優光」〜美味しかったです〜
「水鏡天満宮」〜福岡市中央区に鎮座する天神の地名の由来ともなった神社〜
2024.05.18 資産状況
貴重な時間の使い方
AIで問題を解く子供に未来があるとは到底思えない。 Thật khó để tin rằng có tương lai cho những đứa trẻ giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng AI.
確実に令和の子供達は歴史上最も愚かな者たちになる。それを促す今の私達。 Những đứa con của Reiwa chắc chắn sẽ trở thành những kẻ ngu ngốc nhất trong lịch sử.Bây giờ chúng tôi khuyến khích điều này.
土俵際で踏ん張れる様に土俵はできている Dohyo được thiết kế để bạn có thể đứng trên mép của dohyo.
毎日、10個のベトナム語57 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
入居者からのクレーム(騒音編)
【きたねえ】電車内で爪を噛むサラリーマン
満たしてくれませんか?
セミリタイア後を考える
イベント日で乱れ打ちの巻
外国語の聞き流しを挫折する奴は、そもそも原文を理解していない、毎日やらずにやめる犬。意味知らんのに聞き取りできるはずないだろ!一日で無理なのは、今までの人生で知ってるだろ!意味調べてから、Google翻訳で長文を繰り返し聞け、あくしろよ!
毎日、10個のベトナム語59 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語58 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで問題を解く子供に未来があるとは到底思えない。 Thật khó để tin rằng có tương lai cho những đứa trẻ giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng AI.
確実に令和の子供達は歴史上最も愚かな者たちになる。それを促す今の私達。 Những đứa con của Reiwa chắc chắn sẽ trở thành những kẻ ngu ngốc nhất trong lịch sử.Bây giờ chúng tôi khuyến khích điều này.
土俵際で踏ん張れる様に土俵はできている Dohyo được thiết kế để bạn có thể đứng trên mép của dohyo.
毎日、10個のベトナム語57 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
世界中の財産は、限られた中で分配されているなら、世界中の人間が豊かになることはありえない Nếu của cải thế giới được phân phối trong một lượng hạn chế thì mọi người trên thế giới sẽ không thể trở nên giàu có.
毎日、10個のベトナム語56 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語55 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語54 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語53 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
時短とコスパを求め、余った時間で過剰な情報を受け取る現代人、それをかき混ぜることはない。そして、上辺だけの情報が残る。吐き出す時には、大事な部分は澱となっている。Con người hiện đại tìm cách tiết kiệm thời gian và hiệu quả chi phí, đồng thời nhận được lượng thông tin quá lớn trong thời gian rảnh rỗi, nhưng họ không trộn lẫn chúng. Sau
毎日、10個のベトナム語52 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語51 Hàng ngày mười từ tiếng Việt