ミョウガご飯を作りました
なんだか蒸し暑い。残暑厳しいw。 蒸し暑くても自分の汗で冷えてしまうこともあります。 風邪を引かないように注意したいものです。 ゴーヤをまたひとつ収穫。 雨が上がって陽が差してたから見たら大きくなっていた。 糠漬けにしました。味がよく通って美味しいです。 食感はパリパリではありませんが。 庭で青紫蘇、赤紫蘇がはびこっているのでまた収穫しようと言ったら家内が反対した。 いわく、そろそろ種が出る頃だか...
「男子厨房に入るべからず」とは、今は昔。 そんな、難しい手の込んだ料理でなくても、ビールを飲 みながらでも結構です。「美味しい」とか、「美味い」 の言葉で、食卓が和むような、料理の話や、時事ネタの 話しませんか。
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語30 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
外国語スキルを活かす!やりますねぇ!の使い方1
2022年09月 (1件〜50件)