「サラリーマン日記」カテゴリーを選択しなおす
ちょっと変わり者の僕、叶和が日常の中の気づきや思ったこと、通院についてなど自由に書いています。時々、気に入ったものを紹介します。
《福島の桜》〜日帰りバスツアー おひとり様参加〜
喜多方・湯野上温泉駅・上杉神社の桜
【会津3泊4日旅】4日目:猿游(さるゆう)号、大内宿、ねぎ蕎麦、会津田島駅日本酒試飲自販機
【会津3泊4日旅】3日目:うえんで山鹿店で”朝ラー”、七日町通り散策、会津線で湯野上温泉へ
東北の旅 終
早春の会津鉄道の旅 2日目前編
「圧倒的ボリュームの食事、女将さんの人柄の宿 1泊2食8,000円」湯野上温泉 民宿 いなりや
【満足度抜群!貸切温泉の宿、1泊2食8,500円】湯野上温泉 民宿 沼袋
☆ 202211 Dax125冬装備検証ツーリング 第一只見川橋梁ビューポイント ☆
☆ 202211 Dax125 冬装備検証ツーリング 会津鉄道 湯野上温泉駅 足湯 ☆
へつりを超えて更に南下(2日目その2)
最後まで楽しかった福島旅行
大内宿の名物を食べてみた~~異文化交流~~
「道の駅したら」で夕散歩♪ - 愛知マンホールカード巡り・3 -
4月30日、マンホールカード~板橋区・北区・港区~♬♪
愛知県森林公園でお散歩♪ vol.1 - 愛知マンホールカード巡り・1 -
マンホールカード@三木市
道の駅「てんきてんき丹後」でお散歩♪ - 京都北部マンホールカードの旅・9 -
マンホールサミットin岡崎に行ってきました!㊿堺市B001座標マンホール蓋&マンホールカードGETだぜ!
2018年長崎マンホール修行の旅 大村市A001座標マンホール蓋
天橋立ビューランドへ♪ vol.1 - 京都北部マンホールカードの旅・3 -
マンホールサミットin岡崎に行ってきました!㊼松原市A001マンホールカードGETだぜ!
4月14日、マンホールカード~神奈川県葉山町~♬
京都マンホールカード巡り♪ vol.2
マンホールサミットin岡崎に行ってきました!㊺羽曳野市A001マンホールカードGETだぜ!
マンホールカード@守山市
奈良マンホールカード巡り♪ vol.3
マンホールサミットin岡崎に行ってきました!㊹柏原市B001マンホールカードGETだぜ!
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その3〜
北関東へ出張サラリーマン②
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
天神の街に佇む守り神「警固神社」
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その2〜
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
北関東へ出張サラリーマン①
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その1〜
福岡市内のお祭りムードを横目にソロツーリングへ出発
5月になりました!いい季節です!ソロツーリングを計画しよう!
単身赴任:10連休を前にやったこと
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
蝙蝠が燕を笑う con dơi cười con én
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「サラリーマン日記ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)