サラリーマン生活もあとわずか 私のような妙齢の仲間たち・・・・昭和で言えば30年代前後のお生まれ・・・ 同期の女子たちが 「あー、私仕事しなくなっちゃったらどうなるんだろう!」と騒ぎ始めました。
レモンの鉢植え栽培 その2
《ホテル飲茶》ワンハーバーロード@グランドハイアット
斎藤一人さん 答えはすでにあるよ ワクワクしながら探してごらん
ブラキット
⋆⋆GW後半はお庭作りからの夫婦喧嘩٩(๑`^´๑)۶ばかちんがっ!⋆⋆
50代・カスガイのいない夫婦の現実的話・・形にして残すというコト。
たまぁに森へ・・・🚘
本・イケムラ・レイコ 「どこにも属さないわたし」
GWは山里の道路もたいへんです
イギリスでもアンティーキング活動をする人@ バーモンジー・マーケット
リップでいつも唇が荒れちゃう私がたどり着いたのがこれ&楽天お得なクーポンが使えるアイテムをピックアップ
予定は未定 ~ただただのんびり~
初めてのマッチングアプリ『42』つい過去の面接と比較してしまいがちですが、、利用者層自体違ったのだから、今までの感覚でいてはいけないと気付き・・っ。
キビナゴの天ぷら
私は働くのが好きです。
やめるお金のムダ25選・知らずに散在しているコストを下げて、円安時代に立ち向かう
始まったゴールデンウィーク。散財してまっせ〜!
4月 家計簿
【40代4人家族家計簿】4月家計簿締め公開
年金受給前の5年が老後の生活を決める最後のチャンス!
知ってる?定額減税
【家計月次報告】2024年4月末時点の資産状況
これが複利の力や!結婚してからiDeCoを始めた旦那氏の口座を見てみる、の巻
年金生活夫婦、4月家計簿。月初めは節約。
30代共働き 多趣味夫婦の毎月の予算計画
口座の残高がおかしい
夫が付ける夫婦2人暮らしの家計簿(2024年4月分)
Moneyfowardと共に歩んだ6年
夫の貯金額を知らない妻【夫婦で別財布】
ドル円 少しだけ円をドルに変えました
日本人はなぜ全世代で「中島みゆき」が好きなのか
秀樹Forever. 昭和は西城秀樹と私たちの【『時代』by中島みゆき】
中島みゆきコンサート 歌会vol.1 4/25大阪フェスティバルホール 【旅話・後篇】
中島みゆきコンサート 歌会vol.1 4/25大阪フェスティバルホール 【旅話・前篇】
【ご近所汚庭バトル】恨みます
中島みゆきコンサート歌会vol.1 その3
中島みゆきさんの歌に、初めて魅了された頃、その後の思いを馳せると・・。
それは私!と叫びたかった
『中島みゆき 大規模展覧会』、79歳の私、本日鑑賞して・・。
NHK朝ドラ「虎に翼」に中島みゆきを感じる理由
新プロジェクトX~挑戦者たち~ 約束の春 ~三陸鉄道 復旧への苦闘~🚃4/20 (土) 19:30 ~ 20:15
ちょっと悲しい春ソング♬🌷春なのに🎙柏原芳恵 euphoria💟music〜多幸感💛音楽 Spring is leaving…春歌🎶
新・地上の星
お腹に響く、みゆきさんの歌声
新プロジェクトX 弱小タッグが世界を変えた~カメラ付き携帯 反骨の逆転劇~📱4/13 (土) 19:30 ~ 20:15
ミロに教えるデブは万病のもと
10連休中に一番ショックだったこと
人生すべての縁を結ぶ〜飯盛神社〜
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その3〜
北関東へ出張サラリーマン②
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
天神の街に佇む守り神「警固神社」
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その2〜
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
北関東へ出張サラリーマン①
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
蝙蝠が燕を笑う con dơi cười con én
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「サラリーマン日記ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)