50代後半のサラリーマンがセミリタイアとアーリーリタイアも目指します。個人投資家とかではないので、目指していく日々の想いのほか、サラリーマン時代の出来事などを書いていきます。
しがない30代独身無職(元ダメサラリーマン)の日常を本音で綴る
脱力リーマンがPDCAとOODAを回し、投資、節約、妻の副業でセミリタイアを目指す。
スマホ買い替えたい
愛子様のスマホはiPhone7か8?7だったら私と同じ〜
楽しく利用していくもの
なぜ
スマホのMNPが便利になっててびっくり!
カステラが好きになった★夫のスマホがまた狂っているw
2歳、3歳児と使うiPhone!安心に使うための初期設定、端末用意のポイントまとめ
楽天モバイル
irumo:dポイントプレゼントなどキャンペーンまとめ【2024年5月】
楽天モバイル
スクリーンショットを紙に印刷できる!サーマルプリンターって知ってる?
ペンを持つように握れる新感覚マウスが発売開始ボールペンと同じサイズ感で外出先での使用などにも最適
【セキュリティ】スマホを持つ自分の親に守ってもらいたいたった1つのこと
【サブスク】身に覚えのない請求はサブスク契約をチェック
スマホスタンド 車 吸盤
ギター弦の忘備録。
【COVER】Thomas Zwijsen Special Part4
月刊ヤマハダブル𝕏 2024年4月号【Yamaha Guitar Japan&アコースティックXポストまとめ】
世の中狭い
通崎睦美さんのコンサート「通崎睦美の木琴日和〜ギターとともに
カウカワイルダー・プルメリア
ギターダンス
【音楽レビュー】まとめ☆ブラックモアズ・ナイトSP♪2
ライブ ご来場 ご鑑賞 ありがとうございました
実は明日がライブです
オルランドって誰?ターレトンってだれ?
「根のシン秘密基地」ライブ、5月3日~6日、一周年スペシャルウィーク
Scorelay Japan SC-GPL045 レビュー!カラフルテレキャスターピックガードでテンションK点超え!!
今日の出し物は
ギターのレッスン動画作成
生活172(骨折ひび3週目/ギター弾ける喜び/でも試運転)
その他165(怪我をして不自由になってわかること)
生活171(今日から復帰のつもりがNGでした/中学生並みの回復はできず)
生活170(元気もないんで写真無し/生きてること自体が楽しくなくなるよ)
生活169(怪我の治療以外やることないよ/酸素カプセルに行った)
生活167(こうなっちゃうと何もできない現実)
生活166(まさに骨休み中/確定申告/自動車保険更新など)
2024年・ブログ再開します!
転倒後の心も癒すブルブルシート 寝ながら至福のリラックス!ツインバード 燕三条 シートマッサージャー
【骨折9日目】風邪ぎみなので風邪薬を優先
【骨折8日目】順調すぎるほど回復してる気配…!?
明日は通院日!
身体の固定
電車のトラップ
ダンジョンの出口
さようなら、イトーヨーカドー福島店
「60ヶ月でのFIRE」の最初の1ヶ月にやったこと
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ミロに教えるデブは万病のもと
10連休中に一番ショックだったこと
人生すべての縁を結ぶ〜飯盛神社〜
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その3〜
北関東へ出張サラリーマン②
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
天神の街に佇む守り神「警固神社」
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その2〜
会社員に戻りたい!?ー会社員の楽だったところ、辛かったところ
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
蝙蝠が燕を笑う con dơi cười con én
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「サラリーマン日記ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)