50代後半のサラリーマンがセミリタイアとアーリーリタイアも目指します。個人投資家とかではないので、目指していく日々の想いのほか、サラリーマン時代の出来事などを書いていきます。
廃人になるしかないのか、社会人になるしかないのか
【経済考】「年金」は大丈夫なの?
年金が振り込まれた
【必読】年金の損益分岐点とは?60歳や75歳受給の得失も解説
2024年2月末資産残高推移
そうだ今日は年金の日だ
年金は政権与党が法律を変えるので、将来どうなるかを考えても無意味
年金は繰り下げない
生活158(3号被保険者になったのiDecoに届出必要だったわ)
不確定要素は排除
生活157(国民年金保険料の還付金が入金された)
加給年金と振替加算のこと知っておこう
その他155(徒然/今年は50~70歳代著名人が亡くなるねえ)
生活154(年金定期便と還付)
大学生も社会保障制度にエントリーを 学生納付特例制度で将来の年金を守ろう! FP2独学で準備中
確定拠出年金の状況の定期共有 2023/10/23 iDeco 大きく変動なく 傍観して積立し続けるだけですね・・・
その他166(もう還付金が入った)
その他145(また無意味なバイト探ししてしまった/税務署ってとこはもうほんと)
【悲報】2023年9月末資産残高推移/欲をかいたせいで損失発生中
3連休(var.1.5) 冷蔵庫の掃除
≪保存版≫税金の支払いでポイント還元を受ける方法まとめ【国税・地方税】
地方税は税務署じゃなかった
2023年08月末資産残高推移報告
楽しみ9(買っちゃいましたよ…節約生活に反して)
生活137(【地方税問題】働き手からこんなに税金取ってるのよ)
生活136(【速報】大悲報/激高してます…地方税納税通知書が来たよ…政府よふざけんな)
側車付軽二輪登録しているジャイロXの自動車税を支払うのを忘れていたので思い出したついでに年間維持費を公開します
スマホで地方税の支払いはクレカは損?住民税や固定資産税に健康保険
【QR決済】楽天カードを持っているなら楽天ペイで請求書払いをしよう!0.5%還元!
生活128(春はお金が出る時期ですわな)
生活123(ふるなびコインってなんだ/交換率を勘違いしちゃったよ)
dope Discography【PVあり】
Poison Flower の PV Full Version 動画。
Sunny Holidayはデッキでブランチ♪
Can’t Stop Lovin' You の FULL PV 発表。
富山駅前路上ライブで演奏させていただきました
バタフライ【Director's Cut PV】公開
祝 チャンネル登録500
解説動画【スローバラード】エンディング編
昼下がりのワイワイTea Time LIVE with KARAOKE Vol.7に出演しました
解説動画【スローバラード】間奏編
ダカン かっこう ピアノ教室CATピアノねこだよりのブログ20
初体験 解説動画【スローバラード】イントロ編
第61回福岡さくらまつりで演奏させてもらいました
楽しみ33(趣味は楽しくてしょうがないが…想うことはあるよねー)
福山雅治さん【道標】アコースティックver.
ミロに教えるデブは万病のもと
10連休中に一番ショックだったこと
人生すべての縁を結ぶ〜飯盛神社〜
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その3〜
北関東へ出張サラリーマン②
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
天神の街に佇む守り神「警固神社」
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その2〜
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
北関東へ出張サラリーマン①
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
蝙蝠が燕を笑う con dơi cười con én
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「サラリーマン日記ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)