「サラリーマン日記」カテゴリーを選択しなおす
初孫誕生!
コロナワクチン接種事情…抵抗力
コロナ 喉飴
【ゴーデンウィークなのに、引きこもり状態】
【沖縄県へ行った時の思い出】その時の事ですが、何とその時の事件!
1599. 我が家のコロナ日記
【コロナ後初出勤、職場も季節も変わっていました】
【油断した?コロナで家庭内別居延長と初めてのネットスーパー】
脳腫瘍といわれて:余命宣告から5年8か月 ⑤ ちょびの食欲
【家庭内別居が続くかもしれない、という新たな悩み】
あれれ、鼻が喉が
【考えすぎて決められない時は、素直になること】
働きながら犬の介護を続ける ⑬ ~ 次から次へと
【思っていた以上に辛いコロナの症状】
【まさかのコロナ感染で家庭内別居となりました】
孫と一緒に遊んだ「みどりの日」のこと
カツとじには
半年ぶりの札幌帰省 05「2日連続で向かった狸小路」
🇯🇵🇹🇭仕事をさっさと引退し、『タイ国』に脱出(移住)🏖してみた...の記(狸小路をブラブラ🚶編/残雪が残る北海道)
札幌市 浪速のかつ丼 / 美味し過ぎるのでかつ丼一択
🇯🇵🇹🇭仕事をさっさと引退し、『タイ国』に脱出(移住)🏖してみた...の記(なんと⁉️寒き☃️、札幌なり編)
ソウルストア(北海道札幌市中央区南3条西7丁目3−2)でチキンカリー
札幌散歩 山の手四条11丁目バス停から三角山に登り大倉山、そば処藤乃屋から家まで歩いた
札幌でカフェタイム(58) カフェラテをどう飲むか<COFFEE &WINE STANDARD COFFEE LAB.>
昭和レトロを感じる狸小路 7丁目・古参の店<風景印(178)シリーズ・最終回>
食の街「狸小路6丁目」古参のお店<風景印(178)札幌南二条郵便局>
頑張るアラサー女子にお勧め!近場のホテルステイで癒された体験記
名前が変わってもずっと続いている映画館・狸小路5丁目<風景印(178)札幌南二条郵便局>
過激思想
松下幸之助が「世界一のメガネ屋さん」と評した眼鏡屋さん<風景印(178)札幌南二条郵便局>
数カ月ぶりの2024年2R〜3R
絶好のゴルフ日和
土台が大切🏌️
オーイ!とんぼ おーい!イレブン
北海道エルムカントリークラブ ミニコース1球目
薔薇が咲いてる街
FM滋賀「誰でもゴルフ」この後17時オンエア!冒頭の寸劇もお楽しみに♡
【スポーツ/ゴルフ】報知プロスポーツ大賞女子ゴルフ部門受賞者別大賞受賞回数ランキング
【スポーツ/ゴルフ】報知プロスポーツ大賞男子ゴルフ部門受賞者別大賞受賞回数ランキング
トーリーパインウィメンズと大谷翔平バブルヘッドドール
初桜でランチ/渋野日向子プロ予選通過
北海道CC
高級散歩(ゴルフ)は楽しい、小鳥の声、青空の白い雲、爽やかな緑風、これだけ揃ったらパラダイス
ゴルフ⛳はおもしろい!
なぜ、エグゼクティブはゴルフをするのか?(9)・・・小野ゴルフ倶楽部!
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その3〜
北関東へ出張サラリーマン②
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
天神の街に佇む守り神「警固神社」
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その2〜
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
北関東へ出張サラリーマン①
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
島原へのソロツーリング(日帰り)が素晴らしかった!〜その1〜
福岡市内のお祭りムードを横目にソロツーリングへ出発
5月になりました!いい季節です!ソロツーリングを計画しよう!
単身赴任:10連休を前にやったこと
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
蝙蝠が燕を笑う con dơi cười con én
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「サラリーマン日記ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)